Allerpa Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allerpa dung dịch uống

công ty cổ phần dược apimed. - loratadin - dung dịch uống - 1mg/ml

Alphatrypsin 4 ODT Viên nén phân tán trong miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphatrypsin 4 odt viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược apimed. - alphachymotrypsin - viên nén phân tán trong miệng - 4,2mg

Alphatrypsin 8 ODT Viên nén phân tán trong miệng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alphatrypsin 8 odt viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược apimed. - alphachymotrypsin - viên nén phân tán trong miệng - 8,4mg

Apibestan 150 - H Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibestan 150 - h viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - irbesartan; hydroclorothiazid - viên nén bao phim - 150mg; 12,5mg

Apibestan 300 - H Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibestan 300 - h viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - irbesartan 300mg ; hydroclorothiazid 12,5mg - viên nén bao phim - 300mg ; 12,5mg

Apibrex 200 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibrex 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược apimed. - celecoxib 200mg - viên nang cứng - 200mg

Apibrex 400 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibrex 400 viên nang cứng

công ty cổ phần dược apimed. - celecoxib 400mg - viên nang cứng - 400mg

Apibufen 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibufen 100 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - flurbiprofen - viên nén bao phim - 100mg

Apibufen 50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibufen 50 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược apimed. - flurbiprofen - viên nén bao phim - 50mg

Apicozol 100 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apicozol 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược apimed. - itraconazol; (dưới dạng vi hạt 22%) - viên nang cứng - 100mg